Có 4 kết quả:

精炼 jīng liàn ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ精煉 jīng liàn ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ精練 jīng liàn ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ精练 jīng liàn ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to refine (a substance)
(2) to purify
(3) to refine (one's skills, writing etc)
(4) refined
(5) polished
(6) succinct
(7) skilled
(8) capable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to refine (a substance)
(2) to purify
(3) to refine (one's skills, writing etc)
(4) refined
(5) polished
(6) succinct
(7) skilled
(8) capable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (textiles) to scour
(2) to degum (silk)
(3) variant of 精煉|精炼[jing1 lian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (textiles) to scour
(2) to degum (silk)
(3) variant of 精煉|精炼[jing1 lian4]

Bình luận 0